Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham chính
* verb
-to take part in politics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham chính
- to enter politics; to take part in politics|= tạo điều kiện cho phụ nữ tham chính to make it easier for women to enter politics
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết ghi ý
-
chữ viết hoa
-
chữ viết khó đọc
-
chữ viết kiểu chữ in
-
chữ viết lên trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham chính
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết ghi ý
- chữ viết hoa
- chữ viết khó đọc
- chữ viết kiểu chữ in
- chữ viết lên trên