Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thậm chí
* adv
- even
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thậm chí
- even|= thậm chí nàng cũng quên mất tên chàng là gì she's even forgotten his name|= thậm chí nó đi bộ cũng không nổi he can't even walk
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa dò
-
chưa đỡ
-
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
-
chưa đọc
-
chứa đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thậm chí
* Từ tham khảo/words other:
- chưa dò
- chưa đỡ
- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
- chưa đọc
- chứa đồng