Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm cảnh
* noun
- tragic situation, tragic plight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảm cảnh
* dtừ|- tragic situation, tragic plight
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết tay
-
chữ viết tay giả chữ in
-
chữ viết thảo
-
chữ viết thường
-
chữ viết to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết tay
- chữ viết tay giả chữ in
- chữ viết thảo
- chữ viết thường
- chữ viết to