Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăm bạn
- to visit one's friend; to pay a visit to one's friend; to pay a call on one's friend|= đột xuất ghé thăm bạn to pay one's friend a surprise visit
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ nỗi
-
khó nói chuyện
-
kho nội địa
-
khó nuôi
-
khó nuốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăm bạn
* Từ tham khảo/words other:
- khổ nỗi
- khó nói chuyện
- kho nội địa
- khó nuôi
- khó nuốt