Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm bại
- utter defeat
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn học
-
sơn huyết
-
sơn khẩu
-
sơn khê
-
sờn khuỷu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm bại
* Từ tham khảo/words other:
- sơn học
- sơn huyết
- sơn khẩu
- sơn khê
- sờn khuỷu