Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thai nhi
- embryo, foetus, child in the womb
* Từ tham khảo/words other:
-
điều làm mang tiếng
-
điều làm mất danh dự
-
điều làm mất thể diện
-
điều làm mất uy tín
-
điều làm mất vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thai nhi
* Từ tham khảo/words other:
- điều làm mang tiếng
- điều làm mất danh dự
- điều làm mất thể diện
- điều làm mất uy tín
- điều làm mất vui