Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thái độ đối xử
- attitude in dealing with
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều dài tính bằng phút
-
chiêu đãi toàn đàn bà
-
chiêu đãi viên
-
chiêu đãi viên hàng không
-
chiếu danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thái độ đối xử
* Từ tham khảo/words other:
- chiều dài tính bằng phút
- chiêu đãi toàn đàn bà
- chiêu đãi viên
- chiêu đãi viên hàng không
- chiếu danh