Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thải
* verb
- to discard, to eliminate, to discharge to dismiss, to sack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thải
* đtừ|- to discard, to eliminate; to dismiss, to sack, to discharge; strike out or off, expel, remove, delete
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ trương ly khai
-
chủ trương phá rối
-
chủ trương rút ra khỏi
-
chủ từ
-
chủ tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thải
* Từ tham khảo/words other:
- chủ trương ly khai
- chủ trương phá rối
- chủ trương rút ra khỏi
- chủ từ
- chủ tướng