Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thác cớ
- pretext; give an excuse to refuse somthing
* Từ tham khảo/words other:
-
người xác nhận
-
người xắc-xông
-
người xâm lấn
-
người xăm mình
-
người xâm nhập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thác cớ
* Từ tham khảo/words other:
- người xác nhận
- người xắc-xông
- người xâm lấn
- người xăm mình
- người xâm nhập