Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tha thứ
* verb
- to forgive, to pardon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tha thứ
- to excuse; to forgive; to pardon|= xin chúa tha thứ cho con! (may) god forgive me!|= chàng quỳ dưới chân nàng xin nàng tha thứ he fell at her feet to ask forgiveness
* Từ tham khảo/words other:
-
chu toàn
-
chữ tốc ký
-
chữ tốt
-
chủ trại
-
chủ trại nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tha thứ
* Từ tham khảo/words other:
- chu toàn
- chữ tốc ký
- chữ tốt
- chủ trại
- chủ trại nhỏ