Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả nổi
- float, floating
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt quỳ
-
hất ra khỏi chỗ
-
hất ra khỏi chỗ ngồi
-
hạt rơi vãi
-
hát rong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả nổi
* Từ tham khảo/words other:
- hạt quỳ
- hất ra khỏi chỗ
- hất ra khỏi chỗ ngồi
- hạt rơi vãi
- hát rong