Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả lỏng
* verb
- to let loose, to set loose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thả lỏng
* đtừ|- to let loose, to set loose; give sb a free hand; cartle blanche
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ trại nuôi súc vật
-
chủ trại sản xuất bơ sữa
-
chu trần
-
chủ trang trại
-
chu tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- chủ trại nuôi súc vật
- chủ trại sản xuất bơ sữa
- chu trần
- chủ trang trại
- chu tri