Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả cửa
* adv
- freely, at will, without restrain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thả cửa
- xem tuỳ thích
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ trại
-
chủ trại nhỏ
-
chủ trại nuôi súc vật
-
chủ trại sản xuất bơ sữa
-
chu trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả cửa
* Từ tham khảo/words other:
- chủ trại
- chủ trại nhỏ
- chủ trại nuôi súc vật
- chủ trại sản xuất bơ sữa
- chu trần