Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thả con săn sắt bắt con cá sộp
* thngữ|- to throw out a minnow to catch a whale
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh tốt
-
xanh tươi
-
xanh tươi mãi
-
xanh um
-
xành xạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thả con săn sắt bắt con cá sộp
* Từ tham khảo/words other:
- xanh tốt
- xanh tươi
- xanh tươi mãi
- xanh um
- xành xạch