Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tết trung nguyên
- buddhist festival in memory of all souls (15th day of the 7th lunar month)
* Từ tham khảo/words other:
-
há miệng ra
-
hạ mình
-
há mỏ ra
-
há mồm
-
hả mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tết trung nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- há miệng ra
- hạ mình
- há mỏ ra
- há mồm
- hả mùi