Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tết trùng cửu
- the double nine (ninth day of the ninth lunar month, festival)
* Từ tham khảo/words other:
-
ám chỉ cá nhân
-
âm chính thanh
-
ấm chỗ
-
ẩm chồi
-
âm chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tết trùng cửu
* Từ tham khảo/words other:
- ám chỉ cá nhân
- âm chính thanh
- ấm chỗ
- ẩm chồi
- âm chủ