Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
teo
* verb
- to shrink extremely, utterly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
teo
* đtừ|- to shrink; extremely, utterly; atrophy, constrast, straiten; contracted, shortened, contraction (of muscle)|* trtừ|- very, quite|= buồn teo, vắng teo very sad, quite deserted
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tàu buôn
-
chủ tế
-
chủ tể
-
chủ tệ
-
chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
teo
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tàu buôn
- chủ tế
- chủ tể
- chủ tệ
- chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng