Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên lửa
* noun
- rocket, missile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tên lửa
- rocket; missile|- (nói chung) missilery, missilry|= đột kích căn cứ tên lửa của địch to storm the enemy missile base|= tên lửa đánh chặn antimissile missile; antiballistic missile (abm)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tiệc
-
chủ tiệm
-
chữ tiếp ký
-
chú tiều
-
chú tiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên lửa
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tiệc
- chủ tiệm
- chữ tiếp ký
- chú tiều
- chú tiểu