Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên lửa đất đối đất
- surface-to-surface missile
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân hình hóa
-
nhận họ
-
nhân hòa
-
nhân hóa
-
nhân hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên lửa đất đối đất
* Từ tham khảo/words other:
- nhân hình hóa
- nhận họ
- nhân hòa
- nhân hóa
- nhân hoàn