Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên
* noun
- arrow name chap,bloke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tên
- arrow|= bị trúng tên to be hit by an arrow|- name|= biết/hỏi tên ai to know/ask somebody's name|= một giấy thông hành mang tên nell drury a passport in the name of nell drury|- xem tựa 1|- chap; bloke
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tịch hội đồng thành phố
-
chủ tịch nước
-
chủ tịch xa
-
chủ tiệc
-
chủ tiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tịch hội đồng thành phố
- chủ tịch nước
- chủ tịch xa
- chủ tiệc
- chủ tiệm