Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tem kỷ niệm
- commemorative stamp
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực hạn chế đậu xe
-
khu vực hành chính
-
khu vực hành quân
-
khu vực hoạt động
-
khu vực kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tem kỷ niệm
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực hạn chế đậu xe
- khu vực hành chính
- khu vực hành quân
- khu vực hoạt động
- khu vực kho