Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tếch
* noun
- wattle, caruncle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tếch
* dtừ|- wattle, caruncle; leave, go away/off; run away, vanish, disappear, sarper; lower part of a boat; wattle (of a cock)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ tịch hạ nghị viện
-
chủ tịch hạ viện
-
chủ tịch hội đồng thành phố
-
chủ tịch nước
-
chủ tịch xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tếch
* Từ tham khảo/words other:
- chủ tịch hạ nghị viện
- chủ tịch hạ viện
- chủ tịch hội đồng thành phố
- chủ tịch nước
- chủ tịch xa