Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế thần
- to sacrifice to idols|= đưa ai/cái gì ra làm vật tế thần to offer (up) somebody/something as a sacrifice
* Từ tham khảo/words other:
-
tòa thánh vatican
-
toạ thị
-
tòa thị chính
-
toạ thiền
-
tòa thiên bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế thần
* Từ tham khảo/words other:
- tòa thánh vatican
- toạ thị
- tòa thị chính
- toạ thiền
- tòa thiên bình