Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế nhuyễn
- clothing and jewels (of a woman)
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói hớ hênh
-
lời nói hỗn xược
-
lời nói huênh hoang
-
lời nói huênh hoang rỗng tuếch
-
lời nói huênh hoanh khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế nhuyễn
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói hớ hênh
- lời nói hỗn xược
- lời nói huênh hoang
- lời nói huênh hoang rỗng tuếch
- lời nói huênh hoanh khoác lác