Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tệ nạn
- evil|= dẹp các tệ nạn xã hội to eliminate social evils
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa chai nước hơi
-
nửa chín
-
nửa chính thức
-
nửa chừng
-
nửa cốc rượu mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tệ nạn
* Từ tham khảo/words other:
- nửa chai nước hơi
- nửa chín
- nửa chính thức
- nửa chừng
- nửa cốc rượu mùi