Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tê liệt
- paralysed; palsied; paralytic|= tác dụng của thuốc độc này là làm cho hệ thần kinh tê liệt this poison results in the paralysis of the nervous system
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn trống không
-
hoàn toàn tự do
-
hoàn toàn tự tay viết ra
-
hoàn toàn tuyệt đối
-
hoàn toàn vô giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tê liệt
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn trống không
- hoàn toàn tự do
- hoàn toàn tự tay viết ra
- hoàn toàn tuyệt đối
- hoàn toàn vô giá trị