Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tê giác
* noun
- rhinoceros
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tê giác
* dtừ|- rhinoceros; rhino
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ thập chìa khoá
-
chữ thập có các cạnh dài bằng nhau
-
chữ thập đỏ
-
chữ thập đỏ quốc tế
-
chữ thập ngoặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tê giác
* Từ tham khảo/words other:
- chữ thập chìa khoá
- chữ thập có các cạnh dài bằng nhau
- chữ thập đỏ
- chữ thập đỏ quốc tế
- chữ thập ngoặc