Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế cờ
- offer up st as a sacrifice to the flag on the occasion of a military display parade
* Từ tham khảo/words other:
-
chia trí
-
chìa vặn đai ốc
-
chìa vặn điều cữ
-
chìa vạn năng
-
chìa vặn vít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế cờ
* Từ tham khảo/words other:
- chia trí
- chìa vặn đai ốc
- chìa vặn điều cữ
- chìa vạn năng
- chìa vặn vít