Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế bào quang điện
- electric eye; photoelectric cell; photocell
* Từ tham khảo/words other:
-
doanh nghiệp nhỏ
-
doanh nghiệp tư nhân
-
doanh nhân
-
doanh sinh
-
doanh số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế bào quang điện
* Từ tham khảo/words other:
- doanh nghiệp nhỏ
- doanh nghiệp tư nhân
- doanh nhân
- doanh sinh
- doanh số