Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tây thổ
- the western land, paradise
* Từ tham khảo/words other:
-
uất kiết
-
uất kim hương
-
uất muộn
-
uất nộ
-
uất tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tây thổ
* Từ tham khảo/words other:
- uất kiết
- uất kim hương
- uất muộn
- uất nộ
- uất tắc