Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay ngang
* adj
- amateur
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tay ngang
* ttừ|- amateur; non-specialized worker, lab-ourer
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa duy lý
-
chủ nghĩa duy tâm
-
chủ nghĩa duy vật
-
chủ nghĩa gia trưởng
-
chủ nghĩa giáo điều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay ngang
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa duy lý
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa duy vật
- chủ nghĩa gia trưởng
- chủ nghĩa giáo điều