táy máy | * verb - to twiddle with, to toy with. to thieve, to steal trivial things |
táy máy | * đtừ|- to twiddle with, to toy with; to thieve, to steal trivial things; fool about, behave stupidly; curious, unquie, restless, agitated, fidgety; be kleptomaniac |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa hít-le
- chủ nghĩa hòa bình
- chủ nghĩa hoài nghi
- chủ nghĩa hoài nghi của pi-rô
- chủ nghĩa học thuyết