Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay lái
* noun
- sturing wheel, helm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tay lái
- steering wheel; handlebar
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa độc đoán
-
chủ nghĩa đổi mới
-
chủ nghĩa duy lý
-
chủ nghĩa duy tâm
-
chủ nghĩa duy vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay lái
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa độc đoán
- chủ nghĩa đổi mới
- chủ nghĩa duy lý
- chủ nghĩa duy tâm
- chủ nghĩa duy vật