Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu vũ trụ con thoi
- space shuttle
* Từ tham khảo/words other:
-
pháo bông
-
pháo bức kích
-
pháo cao xạ
-
phao cấp cứu
-
phao câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu vũ trụ con thoi
* Từ tham khảo/words other:
- pháo bông
- pháo bức kích
- pháo cao xạ
- phao cấp cứu
- phao câu