Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu ngầm
* noun
- submarine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tàu ngầm
- submarine
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa dân túy
-
chủ nghĩa đạo đức
-
chủ nghĩa đế quốc
-
chủ nghĩa địa phương
-
chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa dân túy
- chủ nghĩa đạo đức
- chủ nghĩa đế quốc
- chủ nghĩa địa phương
- chủ nghĩa địa phương tỉnh lẻ