Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu guồng
* dtừ|- side-wheeler
* Từ tham khảo/words other:
-
không trội hơn
-
không tròn
-
không trơn
-
không trộn lẫn được
-
không trọn ngày công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu guồng
* Từ tham khảo/words other:
- không trội hơn
- không tròn
- không trơn
- không trộn lẫn được
- không trọn ngày công