tàu | * noun - ship, boat, craft. junk stable =tàu lá+a stem of leaf * adj - (cũ) Chinese |
tàu | - ship; boat; vessel|= tàu hải quân naval vessel|= tàu chỉ huy command ship|- xem tàu hoả|= tàu suốt through/non-stop train|= tàu nhanh fast train; express train; express|- xem tàu bay|- stall; stable|= một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ when a horse is ill, the whole stable refuse to eat the grass|- china|= mỹ, nga, tàu united states of america, russia, china|= trà tàu china tea|- chinese|= tục lệ đám cưới tàu chinese wedding customs|= lấy một thương gia người tàu to marry a chinese businessmanjunk |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa đặc thù
- chủ nghĩa đại xla-vơ
- chủ nghĩa dân chủ
- chủ nghĩa dân quyền của đảng uých
- chủ nghĩa dân tộc