Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu chở lính
- troop-carrier; personnel carrier
* Từ tham khảo/words other:
-
đi giày
-
đi giày cũ
-
đi giày mũi vuông
-
đi giày vẹt gót
-
đi gión chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu chở lính
* Từ tham khảo/words other:
- đi giày
- đi giày cũ
- đi giày mũi vuông
- đi giày vẹt gót
- đi gión chân