Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu chở hàng
- freighter, goods train
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh dấu mực
-
đánh dấu ngang chữ t
-
đánh dấu ở tai
-
đánh dấu ranh giới bằng cọc
-
đánh dấu riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu chở hàng
* Từ tham khảo/words other:
- đánh dấu mực
- đánh dấu ngang chữ t
- đánh dấu ở tai
- đánh dấu ranh giới bằng cọc
- đánh dấu riêng