Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tật viễn thị
* dtừ|- far-sightedness, long-sightedness
* Từ tham khảo/words other:
-
phản hiến
-
phản hiến pháp
-
phân hiệu
-
phân hình
-
phân họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tật viễn thị
* Từ tham khảo/words other:
- phản hiến
- phản hiến pháp
- phân hiệu
- phân hình
- phân họ