Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tất nghiệp
- graduate
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng làm mô hình
-
xưởng làm vũ khí đạn dược
-
xưởng lắp ráp
-
xuống lầu
-
xướng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tất nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng làm mô hình
- xưởng làm vũ khí đạn dược
- xưởng lắp ráp
- xuống lầu
- xướng lên