Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tắt mắt
- thievish, kleptomaniac
* Từ tham khảo/words other:
-
gây biến thái
-
gậy bịt đồng
-
gây bối rối cho
-
gây bực bội
-
gây buồn phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tắt mắt
* Từ tham khảo/words other:
- gây biến thái
- gậy bịt đồng
- gây bối rối cho
- gây bực bội
- gây buồn phiền