Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tất cả
* adv
- all, whole, as a whole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tất cả
- all|= tất cả những động từ nào không phải là động từ tận cùng bằng er all verbs other than those in -er|= theo tin giờ chót thì tất cả đều yên ổn the latest news is that all is quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ quản
-
chư quân
-
chủ quán bia
-
chủ quan hóa
-
chủ quán rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tất cả
* Từ tham khảo/words other:
- chủ quản
- chư quân
- chủ quán bia
- chủ quan hóa
- chủ quán rượu