Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tễnh
- limp, halt, walk lame; be lame, be halting or lacking (in anything)
* Từ tham khảo/words other:
-
cổng vào
-
cộng vào
-
cộng vào với nhau
-
cống vật
-
cong veo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tễnh
* Từ tham khảo/words other:
- cổng vào
- cộng vào
- cộng vào với nhau
- cống vật
- cong veo