Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập sự viên
- probationer; trainee
* Từ tham khảo/words other:
-
người ba chồng
-
người bà con
-
người ba hoa
-
người bà la môn
-
người ba phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập sự viên
* Từ tham khảo/words other:
- người ba chồng
- người bà con
- người ba hoa
- người bà la môn
- người ba phải