Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập hợp thành một trung đoàn
* ngđtừ|- enregiment
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên lý acsimet
-
nguyên lý bảo toàn vật chất
-
nguyên lý căn bản
-
nguyên lý cơ bản
-
nguyên lý đạo đức cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập hợp thành một trung đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên lý acsimet
- nguyên lý bảo toàn vật chất
- nguyên lý căn bản
- nguyên lý cơ bản
- nguyên lý đạo đức cơ bản