Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập hậu
* verb
- to attrack in arear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập hậu
* đtừ|- to attrack in arear; to attack enemy from the rear
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhiệm mục thể thao
-
chữ nho
-
chữ nhỏ
-
chứ như
-
chu niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập hậu
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhiệm mục thể thao
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chứ như
- chu niên