Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập đoàn
* noun
- group, clique, community, corporation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập đoàn
- syndicate; group; corporation|= một tập đoàn khách sạn a hotel group|= một tập đoàn kỹ nghệ an industrial group
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nhiệm khoa
-
chủ nhiệm mục thể thao
-
chữ nho
-
chữ nhỏ
-
chứ như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nhiệm khoa
- chủ nhiệm mục thể thao
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chứ như