Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảo trừ
- extirpate, exterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn cảnh làm chậm tiến
-
hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
-
hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội
-
hoàn cảnh lúng túng
-
hoàn cảnh thủ đô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảo trừ
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn cảnh làm chậm tiến
- hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
- hoàn cảnh làm giảm nhẹ tội
- hoàn cảnh lúng túng
- hoàn cảnh thủ đô