Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tánh
* noun
- (địa phương) như tính
=Tánh nóng+To be hot tempered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tánh
* dtừ|(địa phương) như tính|= tánh nóng to be hot tempered|- xem tính
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa bải nô
-
chủ nghĩa bành trướng
-
chủ nghĩa bảo hoàng
-
chủ nghĩa bảo thủ
-
chủ nghĩa bè phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tánh
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa bải nô
- chủ nghĩa bành trướng
- chủ nghĩa bảo hoàng
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa bè phái